HẠNG MỤC | GÓI TIẾT KIỆM 2.000.000 VNĐ/m2 | GÓI NHÀ PHỐ 2.500.000 VNĐ/m2 | GÓI CAO CẤP 3.500.000 VNĐ/m2 | GHI CHÚ |
GẠCH ỐP - LÁT (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Gạch nền các tầng (Bạch Mã, Viglacera, Taca, Taicera,…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) | Gạch 600x600 mờ Đơn giá ≤ 140.000/m2 | Gạch 600x600 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 280.000/m2 | Gạch 800x800 Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 600.000/m2 | Len gạch 120x600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước - sau (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera,..) | Gạch 400x400 mờ Đơn giá ≤ 120.000/m2 | Gạch 600x600 mờ Đơn giá ≤ 210.000/m2 | Gạch 600x600 Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 250.000/m2 | Không bao gồm gạch mái |
Gạch nền WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 110.000/m2 | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 150.000/m2 | Gạch 600x600 Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 250.000/m2 |
|
Gạch ốp tường WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 110.000/m2 Ốp cao < 2,1m Không bao gồm len đồng, nhôm | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 180.000/m2 Ốp cao < 2,1m Không bao gồm len đồng, nhôm | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 300.000/m2 Ốp cao < 2,6m Không bao gồm len đồng, nhôm |
|
Keo chà ron | Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 20.000/kg | Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 20.000/kg | Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 20.000/kg | Khoán gọn cho công trình |
Đá trang trí khác (mặt tiền, sân vườn) | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 250.000/m2 Khối lượng ≤ 10m2 | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 500.000/m2 Khối lượng ≤ 15m2 | Phần trang trí không trừ tiền |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoài trời (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) |
Sơn Nippon Bột trét việt mỹ việt mỹ ngoài trời
Đơn giá ≤ 20.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Sơn Jotun, Bột trét Donasa Jotun ngoài trời Đơn giá ≤ 40.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Sơn Dulux, Bột trét Donasa Jotun ngoài trời Đơn giá ≤ 65.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Khoán gọn cho công trình |
Sơn nước trong nhà (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) | Sơn Nippon Bột trét Việt Mỹ Việt Mỹ trong nhà Đơn giá ≤ 20.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Sơn Spec/Nippon Bột trét Expo Expo trong nhà Đơn giá ≤ 40.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Sơn Dulux/Jotun Bột trét Dulux/Jotun Jotun trong nhà Đơn giá ≤ 60.000/m2 Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám | Khoán gọn cho công trình |
CỬA ĐI - CỬA SỔ (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Cửa đi các phòng | Cửa nhôm hệ 700 Vạn phú xuân Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 2.200.000/bộ | Cửa gỗ công nghiệp HDF sơn màu Đơn giá ≤ 3.700.000/bộ | Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3,8cm, chỉ chìm Đơn giá ≤ 6.000.000/bộ | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700 Vạn phú xuân Sơn tĩnh điện, kính 8ly mờ (hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 2.200.000/bộ |
Cửa gỗ công nghiệp HDF sơn màu Đơn giá ≤ 3.700.000/bộ
| Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3,8cm, chỉ chìm Đơn giá ≤ 6.000.000/bộ | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau,…) | Cửa sắt mạ kẽm dày 40x80 1,4mm. Sơn dầu, kính 8ly Đơn giá ≤ 1.400.000/m2 | Cửa Nhôm Topal (cửa Đức), kính CL 8ly, màu trắng, phụ kiện GQ Đơn giá ≤ 1.800.000/m2 | Cửa nhôm Xinfa dày 2mm, kính CL 8mm màu xám ghi hoặc màu trắng. PKKL Đơn giá ≤ 2.500.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa sổ mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau,…) | Cửa nhôm hệ 700. Vạn phú xuân Sơn tĩnh điện, kính 5ly Đơn giá ≤ 1.200.000/m2 | Cửa Nhôm Topal (cửa Đức), kính CL 8ly, màu trắng, phụ kiện GQ Đơn giá ≤ 1.800.000/m2 | Cửa nhôm Xinfa dày 2mm, kính CL 8mm màu xám ghi hoặc màu trắng. PKKL Đơn giá ≤ 2.500.000/m2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Khung sắt bảo vệ ô cửa (chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 13x26x1,2mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500.000/m2 | Sắt hộp 13x26x1,2mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 500.000/m2 | Sắt hộp 13x26x1,2mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 500.000/m2 | Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và sơn dầu (Expo) |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 200.000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350.000/cái | Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 450.000/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 200.000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 250.000/cái | Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350.000/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa cổng | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 400.000/cái | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 600.000/cái |
|
CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 14x14x1,0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500.000/md |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ inox 304 hoặc bản lề kẹp Đơn giá ≤ 1.000.000/md
| Lan can kính cường lực 10ly, trụ inox 304 Đơn giá ≤ 1.000.000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ xoan đào D50 Đơn giá ≤ 450.000/md | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 Đơn giá ≤ 480.000/md | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 Đơn giá ≤ 480.000/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Không bao gồm | Không bao gồm | Gỗ gõ đỏ Đơn giá ≤ 2.500.000/trụ |
|
ĐÁ GRANITE (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 700.000/m2 | Đá Đen Kim Sa Campuchia/Trắng Ấn Độ/Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1.100.000/m2 | Đá Mable Đơn giá ≤ 1.600.000/m2 | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
Đá Granite tam cấp (nếu có) | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 700.000/m2 | Đá Đen Kim Sa Campuchia/Trắng Ấn Độ/Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1.100.000/m2 | Đá Đen Ấn Độ, Nhân Tạo Đơn giá ≤ 1.200.000/m2 | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
Đá Granite ngạch cửa | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 110.000/md | Đá Đen Kim Sa Campuchia/Trắng Ấn Độ/Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 150.000/md | Đá Đen Ấn Độ, Nhân Tạo Đơn giá ≤ 170.000/md | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
Đá Granite mặt tiền tầng trệt | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 900.000/m2 | Đá Đen Kim Sa Campuchia/Trắng Ấn Độ/Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1.100.000/m2 | Đá Đen Ấn Độ, Nhân Tạo Đơn giá ≤ 1.400.000/m2 | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
THIẾT BỊ ĐIỆN (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Vỏ tủ điện tổng và tử điện tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | SINO | PANASONIC | PANASONIC | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
MCB, công tắc, ổ cắm | SINO Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm | SINO màu trắng Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm | PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Ổ cắm điện thoại, Internet, truyền hình cáp |
SINO Mỗi phòng 01 cái |
SINO màu trắng Mỗi phòng 01 cái | PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 01 cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đôi 1,2m Philip 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 04 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 125.000/đèn LED | Đèn máng đôi 1,2m Philip 01 bóng, mỗi phòng 04 cái (hoặc tương đương 08 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 130.000/đèn LED | Đèn máng đôi 1,2m Philip 01 bóng, mỗi phòng 06 cái (hoặc tương đương 10 bóng đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250.000/cái hoặc 150.000/đèn LED | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Quạt hút WC | Không bao gồm | Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 350.000/cái | Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 350.000/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 200.000/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 300.000/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 400.000/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 200.000/cái | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300.000/cái | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 600.000/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn ban công | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 200.000/cái | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300.000/cái | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400.000/cái |
|
Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Không bao gồm | Mỗi phòng 06 bóng đèn Lon D90 (hoặc 10m Led dây) Đơn giá ≤ 200.000/cái hoặc 80.000/m dây LED | Mỗi phòng 06 bóng đèn Lon D90 (hoặc 15m Led dây) Đơn giá ≤ 200.000/cái hoặc 80.000/m dây LED | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
THIẾT BỊ VỆ SINH - NƯỚC (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Bàn cầu | Viglacera, Caesar,... Đơn giá ≤ 2.700.000/cái | Inax, Viglacera, Caesar,... Đơn giá ≤ 4.000.000/cái | Toto, Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 6.000.000/cái | 1 cái/ 1 WC |
Lavabo + bộ xả | Viglacera, Caesar,... Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Inax, Viglacera, Caesar,... Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Toto, Inax, American Standard,... Đơn giá ≤ 2.000.000/cái | 1 cái/ 1 WC |
Vòi xả Lavabo | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Javic,... Đơn giá ≤ 600.000/cái | Vòi nóng lạnh Viglacera, Caesar, Luxta,... Đơn giá ≤ 1.100.000/cái | Vòi nóng lạnh Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | 1 cái/ 1 WC |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | Viglacera, Caesar, Javic,... Đơn giá ≤ 1.000.000/cái | Viglacera, Caesar, Luxta,... Đơn giá ≤ 1.800.000/cái | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 2.500.000/cái | 1 cái/ 1 WC |
Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Javic,... Đơn giá ≤ 200.000/cái | Viglacera, Caesar, Luxta,... Đơn giá ≤ 200.000/cái |
Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 350.000/cái | 1 cái/ 1 WC |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera, Caesar, Javic,... Đơn giá ≤ 150.000/cái | Viglacera, Caesar, Luxta,... Đơn giá ≤ 120.000/cái | Viglacera, Caesar, Inax,... Đơn giá ≤ 150.000/cái | 1 cái/ 1 khu vực |
Các phụ kiện trong WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông,…) | Đơn giá ≤ 800.000/bộ | Đơn giá ≤ 1.000.000/bộ | Đơn giá ≤ 1.500.000/bộ | 1 cái/ 1 WC |
Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 120.000/cái | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150.000/cái | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 200.000/cái |
|
Cầu chắn rác | Inox Đơn giá ≤ 120.000/cái | Inox Đơn giá ≤ 150.000/cái | Inox Đơn giá ≤ 150.000/cái |
|
Chậu rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic... Đơn giá ≤ 1.300.000/cái | Đại Thành, Luxta, Eurowin... Đơn giá ≤ 1.500.000/cái | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic... Đơn giá ≤ 2.000.000/cái |
|
Vòi rửa chén | Đại Thành, Luxta, Eurowin... Đơn giá ≤ 300.000/cái | Đại Thành, Luxta, Eurowin... Đơn giá ≤ 500.000/cái | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic... Đơn giá ≤ 1.000.000/cái |
|
Bồn nước Inox | Đại Thành 1000 lít Đơn giá ≤ 5.500.000/cái | Đại Thành 1000 lít Đơn giá ≤ 5.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | Đại Thành 1500 lít Đơn giá ≤ 7.500.000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt | |
CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC NHAU NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN | ||||
Máy nước nóng trực tiếp | Lan can ô thông tầng | |||
Cửa cuốn cửa kéo | Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | |||
Tủ, kệ bếp, tủ âm tường | Đèn trùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn ngủ,... | |||
Các thiết bị nội thất ( Giường, tủ, kệ, quầy,lam gỗ, giấy dán tường..) | Các thiết bị gia dụng ( Máy lạnh, bếp gas, hút khói,...) | |||
Sân vườn và tiểu cảnh đẹp | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai,... | |||
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế ( Bồn tắm, tắm kính) | Các hạng mục ngoài bảng phân tích vật tư hoàn thiện | |||
Làm trang trí mặt tiền, sân thượng. | Các thiết bị công nghệ ( Camera, thông minh home) |
Lưu ý: Không thay đổi quá 20% khối lượng vật tư ban đầu đã duyệt trong Hợp Đồng.